Vít gỗ đầu chìm
Giá: Liên hệ
Vít Lục giác chìm
Giá: Liên hệ
Vít đầu dù
Giá: Liên hệ
Vít gỗ đầu dù
Vật liệu: Thép Carbon, Thép không rỉ
Bề mặt: Mạ điện phân (TCVN 5026:2010 / ISO 2081:2008)
Screw Thread |
3 |
3.5 | 4 | 4.5 | 5 | 6 | |
d |
|||||||
dk |
max=nominal size |
6.9 |
8.1 |
9.4 |
10.6 |
11.8 |
14 |
min |
6.4 |
7.6 |
8.9 |
10 |
11.2 |
13.3 |
|
k |
Nominal Size |
1.9 |
2.2 |
2.5 |
2.8 |
3.1 |
3.7 |
max |
2.05 |
2.35 |
2.65 |
2.95 |
3.25 |
3.9 |
|
min |
1.75 |
2.05 |
2.35 |
2.65 |
2.95 |
3.5 |
|
Socket No. |
1 |
2 |
2 |
2 |
2 |
3 |
|
M |
Ref. |
2.9 |
4 |
4.3 |
4.7 |
5 |
6.3 |