Vít đầu chìm

  • 0
  • 3428
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Vật liệu: Thép Carbon, Thép không rỉ

Bề mặt: Mạ điện phân (TCVN 5026:2010 / ISO 2081:2008)

 

 

Nominal Diameter

M3

M3.5

M4

M5

M6

M8

d

P

Pitch

0.5

0.6

0.7

0.8

1

1.25

a

max

1

1.2

1.4

1.6

2

2.5

b

max

25

38

38

38

38

38

dk

Theoretical

max

6.3

8.2

9.4

10

13

17.3

Actual

max=nominal size

5.5

7.3

8.4

9.3

11

15.8

min

5.2

6.94

8

8.9

11

15.37

k

max=nominal size

1.65

2.35

2.7

2.7

3.3

4.65

x

max

1.25

1.5

1.8

2

2.5

3.2

Socket No.

1

2

2

2

3

4

M1

Type H

Ref.

3.2

4.4

4.6

5.2

6.8

8.9

Penetration depth

Type H

max

2.1

2.4

2.6

3.2

3.5

4.6

min

1.7

1.9

2.1

2.7

3

4

M2

Type Z

Ref.

3

4.1

4.4

4.9

6.6

8.8

Penetration depth

Type Z

max

2.01

2.2

2.5

3.1

3.5

4.6

min

1.76

1.75

2.1

2.6

3

4.15

 

 

Sản phẩm cùng loại