Lục giác đầu chìm

  • 0
  • 1600
  • Liên hệ
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Vật liệu: Thép Carbon, Thép không rỉ

Bề mặt: Mạ điện phân (TCVN 5026:2010 / ISO 2081:2008), Mạ kẽm nhúng nóng (TCVN 5408:2007 / ISO 1461:1999)

Tiêu chuẩn: Kích thước DIN7991, Cấp độ bền: TCVN 1916:1995 - 4.6/4.8, 6.6/6.8, 8.8, 10.9; TCVN 10865-1:2015 A2-50, A2-70, A4-80

 

Screw Thread

M4

M5

M6

M8

M10

M12

d

P

Pitch

0.7

0.8

1

1.25

1.5

1.75

dk

max=nominal size

8

10

12

16

20

24

min

7.64

9.64

11.57

15.57

19.48

23.48

k

max

2.3

2.8

3.3

4.4

5.5

6.5

s

Nominal Size

2.5

3

4

5

6

8

min

2.52

3.02

4.02

5.02

6.02

8.025

max

2.6

3.1

4.12

5.14

6.14

8.175

Screw Thread

M14

M16

M18

M20

M20

M24

d

P

Pitch

2

2

2.5

2.5

2.5

3

dk

max=nominal size

27

30

33

36

36

39

min

26.48

29.48

32.38

35.38

35.38

38.38

k

max

7

7.5

8

8.5

13.1

14

s

Nominal Size

10

10

12

12

14

14

min

10.025

10.025

12.032

12.032

14.032

14.032

max

10.175

10.175

12.212

12.212

14.212

14.212

Sản phẩm cùng loại